Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wash-stand




wash-stand
['wɔ∫'stænd]
Cách viết khác:
wash-hand-stand
[,wɔ∫hænd'stænd]
washing-stand
['wɔ∫iη'stænd]
danh từ
giá rửa mặt (bàn đặc biệt để cái chậu và cái gáo, đặt trong phòng ngủ, để rửa ráy; nhất là xưa kia, trong những nhà không có nước máy ở phòng tắm hoặc phòng ngủ)


/'wɔʃstænd/ (wash-hand-stand) /'wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) /'wɔʃiɳstænd/
hand-stand) /'wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) /'wɔʃiɳstænd/

danh từ
giá rửa mặt

Related search result for "wash-stand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.