Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
washiness




washiness
['wɔ∫inis]
danh từ
tính chất loãng, tính chất nhạt (đồ ăn, rượu, cà phê...)
tính chất nhạt, tính chất phai nhạt (màu sắc)
tính chất tẻ nhạt (lời nói); tính chất yếu ớt, tính chất gầy còm (người)


/'wɔʃinis/

danh từ
tính chất loãng, tính chất nhạt (đồ ăn, rượu, cà phê...)
tính chất nhạt nhẽo; tính chất lòng thòng (văn học)

Related search result for "washiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.