Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
watching




danh từ
sự canh phòng; sự theo dõi; sự trông coi



watching
['wɔt∫iη]
danh từ
sự canh phòng; sự theo dõi; sự trông coi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "watch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.