Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
welkin




welkin
['welkin]
danh từ
(thơ ca) bầu trời, vòm trời
to make the welkin ring
làm rung chuyển bầu trời


/'welkin/

danh từ
(th ca) bầu trời, vòm trời
to make the welkin ring làm rung chuyển bầu trời

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.