Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whelk





whelk


whelk

Whelks are ocean animals with a hard, spiral shell.

[welk]
danh từ
(động vật học) ốc buxin, ốc xoắn (loài động vật biển giống (như) ốc sên, có vỏ xoắn, nhất là loại dùng để làm thức ăn)


/welk/

danh từ
(động vật học) ốc buxin

Related search result for "whelk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.