Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whistle-stop




whistle-stop
['wislstɔp]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga xép
sự dừng lại trên đường đi vận động bầu cử (để nói chuyện với cử tri)


/'wislst p/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga xép
sự dừng lại trên đường đi vận động bầu cử (để nói chuyện với cử tri)

Related search result for "whistle-stop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.