Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wicket





wicket
['wikit]
danh từ
cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...)
cửa xoay
cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà, súc vật...)
cửa bán vé
(viết tắt) w bộ ba thanh chắn trong Cricket
to be on a good wicket
ở thế lợi
to be on a sticky wicket
ở thế không lợi


/'wikit/

danh từ
cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...)
cửa xoay
cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà, súc vật...)
cửa bán vé !to be on a good wicket
ở thế lợi !to be on a sticky wicket
ở thế không lợi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wicket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.