Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wide



/waid/

tính từ

rộng, rộng lớn

    a wide river con sông rộng

    wide plain cánh đồng rộng

mở rộng, mở to

    with wide eyes với đôi mắt mở to

(nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn)

    a man of wide culture một người học rộng

    wide views quan điểm rộng r i

(nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng)

xa, cách xa

    to be wide of the target (mark) xa mục tiêu, xa đích

    wide of the truth xa sự thật

xo trá

    a wide boy một đứa bé xo trá

phó từ

rộng, rộng r i, rộng khắp

    to spread far and wide lan rộng khắp, tri rộng ra

xa, trệch xa

    wide apart cách xa

    the blow went wide cú đánh trệch xa đích

    the ball went wide of the goal qu bóng bay chệch xa khung thành

danh từ

(thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê)

(the wide) vũ trụ bao la

!to be broken to the wide

(từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.