Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
worm



/wə:m/

danh từ

(động vật học) giun; sâu, trùng

(kỹ thuật) đường ren (của vít)

(nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng khinh, đồ giun dế

!I am a worm today

hôm nay tôi không được khoẻ

!even a worm will turn

con giun xéo lắm cũng quằn

!the worm of conscience

sự cắn rứt của lương tâm

nội động từ



(nghĩa bóng) chui vào, luồn vào, lẻn vào

ngoại động từ

tẩy giun sán cho

bắt sâu, trừ sâu (ở luống rau...)

bò vào; lần vào, chui vào, luồn qua ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to worm one's way through the bushes luồn qua các bụi rậm

    to worm oneself into lần vào

    to worm oneself into someone's favour khéo lấy lòng ai

(kỹ thuật) ren (một vít)

(nghĩa bóng) moi

    to worm a secret out of someone moi ở người nào một điều bí mật


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "worm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.