Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wound



/waund/

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của wind

/wu:nd/

danh từ

vết thương, thương tích

    to inflict a wound on làm cho bị thương

    to receive a wound bị một vết thương

    the wounds of war những vết thương chiến tranh

vết băm, vết chém (trên cây)

(nghĩa bóng) điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương

    a wound to one's pride điều xúc phạm lòng tự hào

    to revive someone's wound gợi lại nỗi đau thương của ai

(thơ ca) mối hận tình

ngoại động từ

làm bị thương

    wounded in the arm bị thương ở cánh tay

(nghĩa bóng) làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm

    to wound someone in his honour làm tổn thương đến danh dự của ai

    wounded in one's affections bị tổn thương về tình cảm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wound"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.