Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
writhe


/raið/

danh từ

sự quặn đau, sự quằn quại

nội động từ

quặn đau, quằn quại

    to writhe in anguish quằn quại trong sự đau khổ

(nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn

    to writhe under (at) an insult uất ức vì bị sỉ nhục

ngoại động từ

làm quặn đau, làm quằn quại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "writhe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.