Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xui



verb
incite
adj
be unlucky

[xui]
xem xui khiến
unlucky; unfortunate
Mang cái hên / xui đến cho ai
To bring somebody good/bad luck
Tôi xài cái xe đó toàn là gặp xui!
I've had nothing but bad luck with that car!
Xui cho tôi là đúng lúc đó họ xuất hiện
It was unlucky for me that they appeared just at that moment
Ngày xui
Off-day; Unlucky day
Xui thật!
Bad luck!; Hard luck!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.