Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
abstrusity


noun
wisdom that is recondite and abstruse and profound
- the anthropologist was impressed by the reconditeness of the native proverbs
Syn:
reconditeness, abstruseness, profoundness, profundity
Derivationally related forms:
profound (for: profundity), profound (for: profoundness), abstruse, abstruse (for: abstruseness)
Hypernyms:
wisdom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.