Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
actuator


    actuator
(Tech) bộ [cần] truyền động; bộ kích thích; bộ viết-đọc; bộ điều tiết; thiết bị truyền động [TQ]
    Chuyên ngành kỹ thuật
bộ dẫn động
bộ khởi động
bộ kích động
bộ kích thích
bộ phận truyền động
cơ cấu điều chỉnh
cơ cấu phát động
cơ cấu truyền động
hệ khởi động
phần tử dẫn động
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
bộ phận thao diễn
    Lĩnh vực: điện
bộ tác động
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
cái trợ động
    Lĩnh vực: ô tô
cơ cấu chấp hành
    Lĩnh vực: toán & tin
cơ chế truy cập
cơ chế truy xuất
    Lĩnh vực: xây dựng
sự dẫn động máy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.