Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alibi


/'ælibai/

danh từ

(pháp lý) chứng cớ vắng mặt (để chứng tỏ rằng khi sự việc xảy ra thì mình ở nơi khác)

    to set up an alibi dựng lên một chứng cớ vắng mặt

(thông tục) cớ để cáo lỗi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alibi"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.