Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
allele




danh từ
(sinh học) Alen (gen đẳng vị), gen tương ứng



allele
[ə'li:l]
danh từ
(sinh học) Alen (gen đẳng vị), gen tương ứng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.