Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appoint


/ə'pɔint/

ngoại động từ

bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập

    to appoint someone [to be] director bổ nhiệm ai làm giám đốc

    to appoint someone to do something chỉ định ai làm việc gì

    to appoint a commitee lập một uỷ ban

định, hẹn (ngày, giờ...)

    to appoint a day to meet định ngày gặp nhau

quy định

    to appoint that it should be done quy định sẽ phải làm xong việc ấy

(thường) dạng bị động trang bị, thiết bị

    the troops were badly appointed quân đội được trang bị tồi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "appoint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.