Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
asunder


I - adjective
widely separated especially in space
- as wide asunder as pole from pole
Similar to:
separate

II - adverb
into parts or pieces
- he took his father's watch apart
- split apart
- torn asunder
Syn:
apart

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.