Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bell



/bel/

danh từ

cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...)

tiếng chuông

(thực vật học) tràng hoa

(địa lý,địa chất) thể vòm

!to bear the bell

giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu

!to bear (carry) away the bell

chiếm giải nhất trong cuộc thi

!to lose the bell

thất bại trong cuộc thi

!to ring the bell

rung chuông

(thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết quả tốt

!to ring one's own bell

tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình

ngoại động từ

buộc chuông vào, treo chuông vào

!to bell the cat

đứng mũi chịu sào; giơ đầu chịu báng

danh từ

tiếng kêu động đực (hươu nai)

nội động từ

kêu, rống (hươu nai động đực)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.