Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bind



/baind/

(bất qui tắc) ngoại động từ bound

/baund/, bounden

/'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ)

trói, buộc, bỏ lại

    to bind hand and foot trói tay, trói chân

    to be bound to do something bắt buộc phải làm gì; nhất định phải làm gì

ký hợp đồng học nghề

    to be bound [as an] apprentice ký hợp đồng học nghề

ràng buộc

    to bind oneself tự mình ràng buộc với, giao ước, hứa hẹn, cam đoan

    to be bound by an oath bị ràng buộc bởi lời thề

chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...)

    to bind a bargain chấp nhận giá cả mua bán

làm táo bón (đồ ăn)

băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh

    head bound with laurels đầu tết vòng hoa nguyệt quế

(bất qui tắc) nội động từ bound

/baund/

kết lại với nhau, kết thành khối rắn

    clay binds to heat đất sét rắn lại khi đem nung

(kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy)

táo bón

!to bind over

bắt buộc

    to bind over appear buộc phải ra toà

!to bind up

băng bó (vết thương)

đóng (nhiều quyển sách) thành một tập

danh từ

(ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than)

(như) bire

(âm nhạc) dấu nối


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bind"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.