|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
breakeven
tính từ cân bằng giữa số tiền bỏ ra và số tiền thu vào; không lời không lỗ; hoà vốn Breakeven point Điểm hoà vốn Breakeven price Giá bán hoà vốn
breakeven | ['breikivn] | | tính từ | | | cân bằng giữa số tiền bỏ ra và số tiền thu vào; không lời không lỗ; hoà vốn | | | Breakeven point | | Điểm hoà vốn | | | Breakeven price | | Giá bán hoà vốn |
|
|
|
|