Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
brilliant



/'briljənt/

tính từ
sáng chói, chói loà; rực rỡ
    brilliant sunshine ánh sáng mặt trời chói lọi
    brilliant victories chiến thắng rực rỡ
tài giỏi, lỗi lạc
    a brilliant scientist một nhà khoa học lỗi lạc
    to be brilliant at languages giỏi ngoại ngữ
danh từ
hạt kim cương nhiều mặt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brilliant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.