Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
burden



/'bə:dn/ (burthen)

/'bə:ðən/

danh từ

gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to bend beneath the burden còng xuống vì gánh nặng

    to be a burden to someone là gánh nặng cho ai

(hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu)

    a ship of a thousand tons burden tàu sức chở một nghìn tấn

món chi tiêu bắt buộc

đoạn điệp (bài bát)

ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách)

!beast of burden

súc vật thồ

(nghĩa bóng) thân trâu ngựa

ngoại động từ

chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to be burdened with debts nợ nần chồng chất


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "burden"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.