Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
butter



/'bʌtə/

danh từ

lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện!to look as if butter would not melt in one's mouth
làm ra bộ đoan trang; màu mè
ngoại động từ
phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào
bợ đỡ, nịnh nọt ((cũng) to butter up)!fine words butter no parsnips
(xem) word!to worf [on] which side one's bread buttered
biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình

Related search result for "butter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.