|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
có nguy cơ tiệt chủng
 | [có nguy cơ tiệt chủng] | |  | threatened with extinction; endangered | |  | Một loà i có nguy cơ tiệt chủng | | An endangered species | |  | Cấm giết những loà i có nguy cơ tiệt chủng | | The killing of endangered species is forbidden |
|
|
|
|