Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
canoe



/kə'nu:/

danh từ

xuồng

!to puddle one's own canoe

tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai

nội động từ

bơi xuồng


Related search result for "canoe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.