Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cant


/kænt/

danh từ

sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng

    the wall has a decided cant about it bức tường trông nghiêng hẳn

sự xô đẩy làm nghiêng

nội động từ

nghiêng, xiên

(hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên (so với hướng đã định)

ngoại động từ

làm nghiêng, lật nghiêng

    to cant a ccask lật nghiêng một cái thùng

    to cant over lật úp

gọt hớt cạnh, gọt xiên cạnh, hớt nghiêng

    to cant off a corner hớt cạnh

đẩy sang bên; ném sang bên

danh từ

lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ

tiếng lóng nhà nghề; tiếng lóng

    thieves cant tiếng lóng của bọn ăn cắp

lời nói công thức, lời nói sáo; lời nói rỗng tuếch

lời nói màu mè, lời nói điệu bộ; lời nói cường điệu

nội động từ

nói giả dối, nói thớ lợ

nói lóng

nói sáo, nói công thức; nói rỗng tuếch

nói màu mè

tính từ

giả dối, đạo đức giả, thớ lợ (lời nói)

lóng (tiếng nói)

sáo, công thức; rỗng tuếch (lời nói)

màu mè, điệu bộ, cường điệu (lời nói)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.