Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carp



/kɑ:p/

danh từ

(động vật học) cá chép

nội động từ

bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai

    to carp at somebody bới móc ai, bắt bẻ ai

    a carping tongue miệng lưỡi bới móc

    carping criticism sự phê bình xoi mói


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "carp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.