Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caustic


/'kɔ:stik/

tính từ

(hoá học) ăn da (chất hoá học)

    caustic liquor nước ăn da

châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay

    a caustic remark một nhận xét châm biếm

(toán học) tụ quang

danh từ

(hoá học) chất ăn da


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "caustic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.