Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conduct



/'kɔndəkt/

danh từ

hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử

    good conduct hạnh kiểm tốt

    bad conduct hạnh kiểm xấu

sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý

(nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...)

!regimental (company) conduct sheet

(quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính

động từ

dẫn tới (đường đi)

chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom

    to conduct an army chỉ huy một đạo quân

    to conduct an orchestra điều khiển một dàn nhạc

    to conduct an affair quản lý một công việc

    to conduct oneself cư xử, ăn ở

    to conduct onself well cư xử tốt

(vật lý) dẫn

    to conduct hear dẫn nhiệt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conduct"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.