Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
congestion
congestion /kən'dʤestʃn/ danh từ sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường sá...) a congestion of the traffic sự tắc nghẽn giao thông (y học) sự sung huyết Chuyên ngành kinh tế đầy ứ (của thị trường) sự tắc nghẽn (cảng khẩu) Chuyên ngành kỹ thuật sự dồn ứ lại sự đông đặc sự quá tải sự tắc nghẽn sự tích lại Lĩnh vực: hóa học & vật liệu đông đặc Lĩnh vực: xây dựng sự ùn (xe)