|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conventionally
phó từ theo thói thường, như vẫn quy ước
conventionally | [kən'ven∫ənəli] | | phó từ | | | theo thói thường, như vẫn quy ước | | | this hotel is conventionally designed | | khách sạn này được thiết kế như bao khách sạn khác (giống về cấu trúc chẳng hạn) |
|
|
|
|