Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
cooler
cooler /cooler/ danh từ máy ướp lạnh, thùng lạnh a wine cooler máy ướp lạnh rượu vang (thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu (từ lóng) xà lim (thông tục) vòi tắm (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tủ ướp lạnh Chuyên ngành kinh tế nước giải khát làm lạnh phòng lạnh tủ lạnh Chuyên ngành kỹ thuật bộ làm lạnh bộ làm mát bộ làm nguội bộ lạnh buồng lạnh chất làm lạnh dàn lạnh giàn lạnh hệ thống làm lạnh hệ thống lạnh máy làm lạnh thiết bị làm nguội Lĩnh vực: điện máy làm mát Lĩnh vực: cơ khí & công trình máy ướp lạnh thiết bị (làm) lạnh