Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
cooler



    cooler /cooler/
danh từ
máy ướp lạnh, thùng lạnh
    a wine cooler máy ướp lạnh rượu vang
(thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu
(từ lóng) xà lim
(thông tục) vòi tắm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tủ ướp lạnh
    Chuyên ngành kinh tế
nước giải khát làm lạnh
phòng lạnh
tủ lạnh
    Chuyên ngành kỹ thuật
bộ làm lạnh
bộ làm mát
bộ làm nguội
bộ lạnh
buồng lạnh
chất làm lạnh
dàn lạnh
giàn lạnh
hệ thống làm lạnh
hệ thống lạnh
máy làm lạnh
thiết bị làm nguội
    Lĩnh vực: điện
máy làm mát
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
máy ướp lạnh
thiết bị (làm) lạnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cooler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.