Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cordarone


noun
an antiarrhythmic drug (trade name Cordarone) that has potentially fatal side effects and is used to control serious heart rhythm problems only when safer agents have been ineffective
Syn:
amiodarone
Usage Domain:
trademark
Hypernyms:
antiarrhythmic, antiarrhythmic drug, antiarrhythmic medication


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.