Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
corinthian


adjective
1. or pertaining to the Corinthian style of architecture
Pertains to noun:
Corinthian order
2. of or relating to or characteristic of Corinth or its inhabitants
Pertains to noun:
Corinth
Derivationally related forms:
Corinthian, Corinth

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corinthian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.