Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
crazy



/'kreizi/

tính từ
quá say mê
    to be crazy about sports quá say mê thể thao
mất trí, điên dại
xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...)
ốm yếu, yếu đuối
làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...)
    a crazy pavement lối đi lát bằng những viên gạch không đều

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crazy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.