Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crepe




danh từ
cũng crêpe
nhiễu
cao su trong làm đế giày
crepe paper giấy kếp



crepe
[kreip]
danh từ, cũng crêpe
nhiễu
cao su trong làm đế giày
crepe paper
giấy kếp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.