Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
crumb



/krʌm/

danh từ
miếng, mẫu, mảnh vụn
    crumbs of bread những mẫu bánh mì vụn
(nghĩa bóng) chút, tý, mẩu
    a few crumbs of information một vài mẩu tin
    a crumb of comfort một chút an ủi
ruột bánh mì
ngoại động từ
bẻ vụn, bóp vụn
rắt những mảnh vụn lên (cái gì)
phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn (ở cái gì)

Related search result for "crumb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.