Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dirtying


noun
the act of soiling something
Syn:
soiling, soilure
Derivationally related forms:
dirty, soil (for: soilure), soil (for: soiling)
Hypernyms:
change of state
Hyponyms:
staining, spotting, maculation, contamination, pollution


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.