Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
dust



/dʌst/

danh từ
bụi
    gold dust bụi vàng
    airborne dust bụi quyển khí
    cosmic dust bụi vũ trụ
rác
(thực vật học) phấn hoa
(a dust) đám bụi mù
    what a dust! bụi ghê quá!
đất đen ((nghĩa bóng))
    to trample in the dust chà đạp xuống tận đất đen
    to be humbled to (in) the dust bị làm nhục, bị vùi dập đến tận đất đen
xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người
(từ lóng) tiền mặt!to bite the dust
bite dust and heat
gánh nặng của cuộc đấu tranh
    to bear the dust and heat of the war gánh cái gánh năng của cuộc chiến tranh!to give the dust to somebody
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai!in the dust
chết, về với cát bụi!to shake of the dust of one's feet
tức giận bỏ đi!to take somebody's dust
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai!to throw dust in somebody's eyes
loè ai
ngoại động từ
rắc (bụi, phấn...)
quét bụi, phủi bụi
làm bụi
nội động từ
tắm đất, vầy đất (gà, chim...)
quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế!to dust the eyes of
lừa bịp (ai)!to dust someone's jacket
(xem) jacket


bụi
cosmic d. bụi vũ trụ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dust"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.