|
Từ điển Việt Hàn (Vietnamese Korean Dictionary)
dịch
danh từ,động từ 번역(하다)(phiên dịch về văn bản,giấy tờ từ tiếng nước này sang tiếng nước kia) 시를 외국어로 번역하는 일은 쉽지 않다 :dịch thơ ra tiếng nước ngoài là một việc chẳng dễ dàng, 통역(하다)(thông dịch trực tiếp bằng lời nói giữa hai ngôn ngữ) 통역으로 근무하다 :làm công việc thông dịch danh từ {液}액체. 액(dịch thể,dạng chất lỏng) 혈액 :huyết dịch động từ 옮기다 의자를 구석으로 옮기다 :dịch cái ghế vào trong góc
|
|
|
|