Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ecosystem




ecosystem
[,eikou'sistəm]
danh từ
đơn vị sinh thái bao gồm một nhóm thực vật và sinh vật sống tác động qua lại lẫn nhau cùng với môi trường xung quanh; hệ sinh thái



hệ sinh thái


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.