Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feather-edge




danh từ
(kỹ thuật) lưỡi mỏng; bờ mỏng (dễ gãy)
(luyện kim) mép rìa dạng lông chim



feather-edge
[feðə'edʒ]
danh từ
(kỹ thuật) lưỡi mỏng; bờ mỏng (dễ gãy)
(luyện kim) mép rìa dạng lông chim



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.