Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
fixed
fixed /fikst/ tính từ đứng yên, bất động, cố định a fixed star định tinh a fixed point điểm cố định (của cảnh sát đứng thường trực) được bố trí trước a fixed fight một cuộc đấu quyền Anh đã được bố trí trước (cho ai được) !everyone is well fixed (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết Chuyên ngành kinh tế yếu tố cố định Chuyên ngành kỹ thuật bất động bền vững chắc chắn kẹp chặt không đổi ổn định Lĩnh vực: điện lạnh ấn định Lĩnh vực: xây dựng bị bắt chặt tĩnh lại Chuyên ngành kỹ thuật bất động bền vững chắc chắn kẹp chặt không đổi ổn định Lĩnh vực: điện lạnh ấn định Lĩnh vực: xây dựng bị bắt chặt tĩnh lại