Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
fixed



    fixed /fikst/
tính từ
đứng yên, bất động, cố định
    a fixed star định tinh
    a fixed point điểm cố định (của cảnh sát đứng thường trực)
được bố trí trước
    a fixed fight một cuộc đấu quyền Anh đã được bố trí trước (cho ai được)
!everyone is well fixed
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết
    Chuyên ngành kinh tế
yếu tố cố định
    Chuyên ngành kỹ thuật
bất động
bền vững
chắc chắn
kẹp chặt
không đổi
ổn định
    Lĩnh vực: điện lạnh
ấn định
    Lĩnh vực: xây dựng
bị bắt chặt
tĩnh lại
    Chuyên ngành kỹ thuật
bất động
bền vững
chắc chắn
kẹp chặt
không đổi
ổn định
    Lĩnh vực: điện lạnh
ấn định
    Lĩnh vực: xây dựng
bị bắt chặt
tĩnh lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fixed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.