Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
flea
/flea/
danh từ (động vật học) con bọ chét!to flay a flea the hide and tallow!to skin a flea for its hide rán sành ra mỡ, keo cú bủn xỉn!a flea for in one's ear (thông tục) sự khiển trách nặng nề sự từ chối phũ phàng; sự cự tuyệt phũ phang!to go away with a flea in one's ear bị khiển trách nặng nề!to send somebody away with a flea in his ear (xem) ear