Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
gable


    gable /'geibl/
danh từ
đầu hồi (nhà)
(kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống
    Chuyên ngành kỹ thuật
đầu hồi
đầu hồi (nhà)
giá chống
khung chống
thanh chống
    Lĩnh vực: xây dựng
đầu hồi nhà
đỉnh tam giác
hè nhà
hồi đầu nhà
trán tường

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.