Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
gable
gable /'geibl/ danh từ đầu hồi (nhà) (kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống Chuyên ngành kỹ thuật đầu hồi đầu hồi (nhà) giá chống khung chống thanh chống Lĩnh vực: xây dựng đầu hồi nhà đỉnh tam giác hè nhà hồi đầu nhà trán tường