Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gavial




danh từ
(động vật) cá sấu ấn-độ, mõm dài



gavial
['geiviəl]
danh từ
(động vật) cá sấu Ấn-độ, mõm dài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.