Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harm



/hɑ:m/

danh từ

hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại

    to do somebody harm làm hại ai

    to keep out of harms way tránh những cái có thể gây tai hại; ở vào một nơi an toàn

ý muốn hại người; điều gây tai hại

    there's no harm in him nó không cố ý hại ai

    he meant no harm nó không có ý muốn hại ai

ngoại động từ

làm hại, gây tai hại, làm tổn hại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "harm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.