Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horseshit




danh từ
(từ Mỹ, (từ lóng)) chuyện vớ vẫn, nhảm nhí



horseshit
['hɔ:s,∫it]
danh từ
(từ Mỹ, (từ lóng)) chuyện vớ vẫn, nhảm nhí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.