Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hour



/'auə/

danh từ

giờ, tiếng (đồng hồ)

    half an hour nửa giờ

    to strike the hours đánh giờ (đồng hồ)

giờ phút, lúc

    in the hour of danger trong giờ phút hiểm nguy

    until one's last hour cho đến giờ phút cuối cùng của cuộc đời

    his hour has come giờ phút cuối cùng của đời nó đã đến rồi, nó đã đến lúc chết rồi

((thường) số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định)

    school hours giờ học ở trường

    the off hours giờ nghỉ, giờ được tự do

(tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày

!Book of Hours

sách tụng kinh hằng ngày

!at the eleventh hour

(xem) elevent

!in a good hour

vào lúc may mắn

!in an evil hour

vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen

!to keep good (early) hours

đi ngủ sớm dậy sớm

!to keep bad (late) hours

thức khuya dậy muộn

!to keep regular of the hours

dậy ngủ đúng giờ giấc

!the question of the hour

vấn đề nóng hổi lúc này, vấn đề nóng hổi lúc đó; vấn đề thời sự nóng hổi

!till all hours

cho đến tận lúc gà gáy sáng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hour"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.